Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

carrier pigeon

  • 1 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

  • 2 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 3 der Transporteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang = der Transporteur (Mathematik) {protractor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Transporteur

  • 4 die Trägerwelle

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägerwelle

  • 5 Brieftaube

    f carrier pigeon
    * * *
    die Brieftaube
    carrier pigeon
    * * *
    Brief|tau|be
    f
    carrier pigeon
    * * *
    Brief·tau·be
    f carrier [or homing] pigeon
    * * *
    die carrier pigeon
    * * *
    Brieftaube f carrier pigeon
    * * *
    die carrier pigeon
    * * *
    f.
    carrier pigeon n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Brieftaube

  • 6 Brieftaube

    f
    1. carrier pigeon
    2. homer (pigeon)
    3. messenger pigeon
    4. racing pigeon

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Brieftaube

  • 7 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 8 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 9 der Überbringer

    - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} băng tải conveyer belt) = durch Überbringer {per bearer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überbringer

  • 10 Brieftaube

    Brief·tau·be f
    carrier [or homing] pigeon

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Brieftaube

См. также в других словарях:

  • Carrier pigeon — Carrier Car ri*er, n. [From {Carry}.] 1. One who, or that which, carries or conveys; a messenger. [1913 Webster] The air which is but . . . a carrier of the sounds. Bacon. [1913 Webster] 2. One who is employed, or makes it his business, to carry… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carrier pigeon — carrier .pigeon n a ↑pigeon (=type of bird) that has been trained to carry messages …   Dictionary of contemporary English

  • carrier pigeon — carrier ,pigeon noun count a PIGEON that has been trained to carry messages …   Usage of the words and phrases in modern English

  • carrier pigeon — ► NOUN ▪ a homing pigeon trained to carry messages …   English terms dictionary

  • carrier pigeon — n. 1. former name for HOMING PIGEON 2. any of a breed of large show pigeons with big wattles …   English World dictionary

  • Carrier pigeon — A Carrier pigeon is a Homing Pigeon (specifically a domesticated Rock Pigeon, Columba livia ) that has been used to carry messages. Using pigeons to carry messages is generally called pigeon post. Most homing/racing type varieties can be used to… …   Wikipedia

  • carrier pigeon — noun a homing pigeon used to carry messages • Hypernyms: ↑homing pigeon, ↑homer * * * noun, pl ⋯ geons [count] : a type of pigeon that is trained to carry messages * * * ˈcarrier pigeon [carrier pigeon carrier pigeons] …   Useful english dictionary

  • carrier pigeon — UK / US noun [countable] Word forms carrier pigeon : singular carrier pigeon plural carrier pigeons a pigeon that has been trained to carry messages …   English dictionary

  • carrier pigeon — Homing Hom ing (h[=o]m [i^]ng), p. a. Home returning; used specifically of carrier pigeons. [1913 Webster] {Homing pigeon}, any pigeon trained to return home from a distance. Also called {carrier pigeon}. Most are bred from the domestic pigeon… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carrier pigeon — pigeon which is used to carry and deliver messages …   English contemporary dictionary

  • carrier pigeon — Synonyms and related words: Aquarius, Ganymede, Hebe, bearer, bheesty, busboy, caddie, cargo handler, carrier, carter, common carrier, conveyer, coolie, cupbearer, drayman, express, expressman, freighter, gun bearer, hauler, homer, homing pigeon …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»